Có 2 kết quả:
自卑情緒 zì bēi qíng xù ㄗˋ ㄅㄟ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ • 自卑情绪 zì bēi qíng xù ㄗˋ ㄅㄟ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inferiority complex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inferiority complex
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0